Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 767560
Πώς φτιάχνεται αυτό; (Pós phtiákhnetai aftó)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 767560
Ψητό (Psitó)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 767560
Ψημένο (Psiméno)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 767560
Ψητό (Psitó)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 767560
Τηγανητό (Tiganitó)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 767560
Σωτέ (Soté)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 767560
Φρυγανισμένο (Phriganisméno)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 767560
Στον ατμό (Ston atmó)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 767560
Ψιλοκομμένο (Psilokomméno)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 767560
Το κρέας είναι ωμό (To kréas ínai omó)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 767560
Μου αρέσει ωμό (Mou arési omó)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 767560
Μου αρέσει μισοψημένο (Mou arési misopsiméno)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 767560
Καλοψημένο (Kalopsiméno)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 767560
Θέλει παραπάνω αλάτι (Théli parapáno aláti)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 767560
Το ψάρι είναι φρέσκο; (To psári ínai phrésko)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording