Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 72 Thực đơn
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Bánh mì kẹp xúc xích; Bánh mì kẹp thịt; Bò bít tết; Bánh xăng-uých; Khoai tây chiên; Mỳ ý; Bánh bao; Bánh pizza; Tôi đói; Thêm 1 ít; Thêm; Một phần; Một chút; Quá nhiều;
1/14
Bánh mì kẹp xúc xích
© Copyright LingoHut.com 767559
Χοτ-ντογκ (Khot-ntong)
Lặp lại
2/14
Bánh mì kẹp thịt
© Copyright LingoHut.com 767559
Χάμπουργκερ (Khámpournger)
Lặp lại
3/14
Bò bít tết
© Copyright LingoHut.com 767559
Μπριζόλα (Brizóla)
Lặp lại
4/14
Bánh xăng-uých
© Copyright LingoHut.com 767559
Σάντουιτς (Sántoits)
Lặp lại
5/14
Khoai tây chiên
© Copyright LingoHut.com 767559
Πατάτες τηγανητές (Patátes tiganités)
Lặp lại
6/14
Mỳ ý
© Copyright LingoHut.com 767559
Μακαρονάδα (Makaronáda)
Lặp lại
7/14
Bánh bao
© Copyright LingoHut.com 767559
Ζυμαρικά (Zimariká)
Lặp lại
8/14
Bánh pizza
© Copyright LingoHut.com 767559
Πίτσα (Pítsa)
Lặp lại
9/14
Tôi đói
© Copyright LingoHut.com 767559
Πεινάω (Pináo)
Lặp lại
10/14
Thêm 1 ít
© Copyright LingoHut.com 767559
Λίγο περισσότερο (Lígo perissótero)
Lặp lại
11/14
Thêm
© Copyright LingoHut.com 767559
Περισσότερο (Perissótero)
Lặp lại
12/14
Một phần
© Copyright LingoHut.com 767559
Μία μερίδα (Mía merída)
Lặp lại
13/14
Một chút
© Copyright LingoHut.com 767559
Λίγο (Lígo)
Lặp lại
14/14
Quá nhiều
© Copyright LingoHut.com 767559
Πάρα πολύ (Pára polí)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording