Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 767558
Θέλουμε ένα τραπέζι για τέσσερα άτομα (Théloume éna trapézi yia téssera átoma)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 767558
Θα ήθελα να κλείσω ένα τραπέζι για δύο άτομα (Tha íthela na klíso éna trapézi yia dío átoma)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 767558
Μπορώ να δω το μενού; (Boró na do to menoú)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 767558
Τι μου προτείνετε; (Ti mou protínete)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 767558
Τι περιλαμβάνει; (Ti perilamváni)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 767558
Σερβίρεται με σαλάτα; (Servíretai me saláta)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 767558
Ποια είναι η σούπα της ημέρας; (Pia ínai i soúpa tis iméras)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 767558
Ποιες είναι οι σπεσιαλιτέ της ημέρας; (Pies ínai i spesialité tis iméras)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 767558
Τι θα θέλατε να φάτε; (Ti tha thélate na pháte)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 767558
Το γλυκό της ημέρας (To glikó tis iméras)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 767558
Θα ήθελα να δοκιμάσω ένα ντόπιο φαγητό (Tha íthela na dokimáso éna dópio phayitó)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 767558
Τι είδους κρέας έχετε; (Ti ídous kréas ékhete)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 767558
Χρειάζομαι μια πετσέτα (Khriázomai mia petséta)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 767558
Μπορείτε να μου φέρετε λίγο ακόμη νερό; (Boríte na mou phérete lígo akómi neró)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 767558
Μπορείτε να μου δώσετε το αλάτι; (Boríte na mou dósete to aláti)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 767558
Μπορείτε να μου φέρετε φρούτα; (Boríte na mou phérete phroúta)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording