Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 70 Đồ uống
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Cà phê; Trà; Đồ uống có bọt; Nước; Nước chanh; Nước ép; Nước cam; Vui lòng cho tôi 1 ly nước; Với đá;
1/9
Nước ép
Χυμός (Khimós)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
2/9
Nước chanh
Λεμονάδα (Lemonáda)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
3/9
Với đá
Με πάγο (Me págo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
4/9
Nước
Νερό (Neró)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
5/9
Nước cam
Χυμός πορτοκαλιού (Khimós portokalioú)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
6/9
Vui lòng cho tôi 1 ly nước
Θα ήθελα ένα ποτήρι νερό παρακαλώ (Tha íthela éna potíri neró parakaló)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
7/9
Cà phê
Καφές (Kaphés)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
8/9
Đồ uống có bọt
Σόδα (Sóda)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
9/9
Trà
Τσάι (Tsái)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording