Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 68 Chợ hải sản
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Cá; Động vật có vỏ; Cá vược; Cá hồi; Tôm hùm; Thịt cua; Con trai; Con hàu; Cá tuyết; Con nghêu; Tôm; Cá ngừ; Cá hồi biển; Cá bơn; Thịt cá mập; Thịt Cá chép; Thịt Cá rô phi; Thịt Lươn; Thịt cá trê; Thịt cá kiếm;
1/20
Cá
© Copyright LingoHut.com 767555
Ψάρι (Psári)
Lặp lại
2/20
Động vật có vỏ
© Copyright LingoHut.com 767555
Οστρακοειδή (Ostrakoidí)
Lặp lại
3/20
Cá vược
© Copyright LingoHut.com 767555
Πέρκα (Pérka)
Lặp lại
4/20
Cá hồi
© Copyright LingoHut.com 767555
Σολομός (Solomós)
Lặp lại
5/20
Tôm hùm
© Copyright LingoHut.com 767555
Αστακός (Astakós)
Lặp lại
6/20
Thịt cua
© Copyright LingoHut.com 767555
Καβούρια (Kavoúria)
Lặp lại
7/20
Con trai
© Copyright LingoHut.com 767555
Μύδι (Mídi)
Lặp lại
8/20
Con hàu
© Copyright LingoHut.com 767555
Στρείδι (Strídi)
Lặp lại
9/20
Cá tuyết
© Copyright LingoHut.com 767555
Μπακαλιάρος (Bakaliáros)
Lặp lại
10/20
Con nghêu
© Copyright LingoHut.com 767555
Αχιβάδα (Akhiváda)
Lặp lại
11/20
Tôm
© Copyright LingoHut.com 767555
Γαρίδα (Garída)
Lặp lại
12/20
Cá ngừ
© Copyright LingoHut.com 767555
Τόνος (Tónos)
Lặp lại
13/20
Cá hồi biển
© Copyright LingoHut.com 767555
Πέστροφα (Péstropha)
Lặp lại
14/20
Cá bơn
© Copyright LingoHut.com 767555
Γλώσσα (Glóssa)
Lặp lại
15/20
Thịt cá mập
© Copyright LingoHut.com 767555
Καρχαρίας (Karkharías)
Lặp lại
16/20
Thịt Cá chép
© Copyright LingoHut.com 767555
Κυπρίνος (Kiprínos)
Lặp lại
17/20
Thịt Cá rô phi
© Copyright LingoHut.com 767555
Τιλάπια (Tilápia)
Lặp lại
18/20
Thịt Lươn
© Copyright LingoHut.com 767555
Χέλι (Khéli)
Lặp lại
19/20
Thịt cá trê
© Copyright LingoHut.com 767555
Γατόψαρο (Gatópsaro)
Lặp lại
20/20
Thịt cá kiếm
© Copyright LingoHut.com 767555
Ξιφίας (Xiphías)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording