Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 767554
Βοδινό κρέας (Vodinó kréas)
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 767554
Μοσχαρίσιο κρέας (Moskharísio kréas)
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 767554
Ζαμπόν (Zampón)
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 767554
Κοτόπουλο (Kotópoulo)
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 767554
Γαλοπούλα (Galopoúla)
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 767554
Πάπια (Pápia)
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 767554
Μπέικον (Béikon)
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 767554
Χοιρινό (Khirinó)
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 767554
Φιλέ μινιόν (Philé minión)
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 767554
Λουκάνικο (Loukániko)
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 767554
Αρνί μπριζόλα (Arní brizóla)
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 767554
Χοιρινή μπριζόλα (Khiriní brizóla)
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 767554
Κρέας (Kréas)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording