Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 66 Sản phẩm từ sữa
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Sữa; Kem; Bơ; Phô-mai; Phô-mai tươi; Kem; Kem chua; Sữa chua; Trứng; Kem tươi;
1/10
Sữa
© Copyright LingoHut.com 767553
Γάλα (Gála)
Lặp lại
2/10
Kem
© Copyright LingoHut.com 767553
Παγωτό (Pagotó)
Lặp lại
3/10
Bơ
© Copyright LingoHut.com 767553
Βούτυρο (Voútiro)
Lặp lại
4/10
Phô-mai
© Copyright LingoHut.com 767553
Τυρί (Tirí)
Lặp lại
5/10
Phô-mai tươi
© Copyright LingoHut.com 767553
Τυρί cottage (Tirí cottaye)
Lặp lại
6/10
Kem
© Copyright LingoHut.com 767553
Κρέμα (Kréma)
Lặp lại
7/10
Kem chua
© Copyright LingoHut.com 767553
Κρέμα γάλακτος (Kréma gálaktos)
Lặp lại
8/10
Sữa chua
© Copyright LingoHut.com 767553
Γιαούρτι (Yiaoúrti)
Lặp lại
9/10
Trứng
© Copyright LingoHut.com 767553
Αυγά (Avgá)
Lặp lại
10/10
Kem tươi
© Copyright LingoHut.com 767553
Σαντιγί (Santiyí)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording