Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 65 Thảo mộc và gia vị
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Ớt Cayenne; Gừng;
1/17
Muối
© Copyright LingoHut.com 767552
Αλάτι (Aláti)
Lặp lại
2/17
Hạt tiêu
© Copyright LingoHut.com 767552
Πιπέρι (Pipéri)
Lặp lại
3/17
Quả carum
© Copyright LingoHut.com 767552
Κύμινο (Kímino)
Lặp lại
4/17
Tỏi
© Copyright LingoHut.com 767552
Σκόρδο (Skórdo)
Lặp lại
5/17
Húng quế
© Copyright LingoHut.com 767552
Βασιλικός (Vasilikós)
Lặp lại
6/17
Rau mùi
© Copyright LingoHut.com 767552
Κόλιανδρος (Kóliandros)
Lặp lại
7/17
Thì là
© Copyright LingoHut.com 767552
Μάραθος (Márathos)
Lặp lại
8/17
lá kinh giới
© Copyright LingoHut.com 767552
Μαντζουράνα (Mantzourána)
Lặp lại
9/17
Rau kinh giới
© Copyright LingoHut.com 767552
Ρίγανη (Rígani)
Lặp lại
10/17
Mùi tây
© Copyright LingoHut.com 767552
Μαϊντανός (Maïntanós)
Lặp lại
11/17
Lá hương thảo
© Copyright LingoHut.com 767552
Δεντρολίβανο (Dentrolívano)
Lặp lại
12/17
Ngải đắng
© Copyright LingoHut.com 767552
Φασκόμηλο (Phaskómilo)
Lặp lại
13/17
Húng tây
© Copyright LingoHut.com 767552
Θυμάρι (Thimári)
Lặp lại
14/17
Hạt nhục đậu khấu
© Copyright LingoHut.com 767552
Μοσχοκάρυδο (Moskhokárido)
Lặp lại
15/17
Ớt cựa gà
© Copyright LingoHut.com 767552
Πάπρικα (Páprika)
Lặp lại
16/17
Ớt Cayenne
© Copyright LingoHut.com 767552
Καγιέν (Kayién)
Lặp lại
17/17
Gừng
© Copyright LingoHut.com 767552
Τζίντζερ (Tzíntzer)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording