Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 767550
Σέλινο (Sélino)
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 767550
Μελιτζάνα (Melitzána)
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 767550
Κολοκύθι (Kolokíthi)
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 767550
Κρεμμύδι (Kremmídi)
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 767550
Σπανάκι (Spanáki)
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 767550
Σαλάτα (Saláta)
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 767550
Φασολάκια (Phasolákia)
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 767550
Αγγούρι (Angoúri)
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 767550
Ραπανάκι (Rapanáki)
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 767550
Λάχανο (Lákhano)
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 767550
Μανιτάρια (Manitária)
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 767550
Μαρούλι (Maroúli)
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 767550
Καλαμπόκι (Kalampóki)
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 767550
Πατάτες (Patátes)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording