Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 767549
Ανανάς (Ananás)
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 767549
Δαμάσκηνο (Damáskino)
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 767549
Ροδάκινο (Rodákino)
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 767549
Μάνγκο (Mánngo)
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 767549
Βερίκοκο (Veríkoko)
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 767549
Ρόδι (Ródi)
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 767549
Λωτός (Lotós)
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 767549
Ακτινίδιο (Aktinídio)
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 767549
Λίτσι (Lítsi)
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 767549
Λόνγκαν (Lónngan)
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 767549
Βάλσαμο αχλάδι (Válsamo akhládi)
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 767549
Φρούτο του πάθους (Phroúto tou páthous)
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 767549
Αβοκάντο (Avokánto)
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 767549
Καρύδα (Karída)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording