Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Danh sách mua sắm; Đường; Bột; Mật ong; Mứt; Cơm; Mì; Ngũ cốc; Bắp rang; Yến mạch; Lúa mì; Thức ăn đông lạnh; Trái cây; Rau; Sản phẩm từ sữa; Cửa hàng tạp hóa mở cửa; Xe đẩy mua sắm; Giỏ hàng; Ở lối nào?; Bạn có gạo không?; Nước ở đâu?;
1/21
Danh sách mua sắm
© Copyright LingoHut.com 767547
Λίστα με ψώνια (Lísta me psónia)
Lặp lại
2/21
Đường
© Copyright LingoHut.com 767547
Ζάχαρη (Zákhari)
Lặp lại
3/21
Bột
© Copyright LingoHut.com 767547
Αλεύρι (Alévri)
Lặp lại
4/21
Mật ong
© Copyright LingoHut.com 767547
Μέλι (Méli)
Lặp lại
5/21
Mứt
© Copyright LingoHut.com 767547
Μαρμελάδα (Marmeláda)
Lặp lại
6/21
Cơm
© Copyright LingoHut.com 767547
Ρύζι (Rízi)
Lặp lại
7/21
Mì
© Copyright LingoHut.com 767547
Νουντλς (Nountls)
Lặp lại
8/21
Ngũ cốc
© Copyright LingoHut.com 767547
Δημητριακό (Dimitriakó)
Lặp lại
9/21
Bắp rang
© Copyright LingoHut.com 767547
Ποπ κορν (Pop korn)
Lặp lại
10/21
Yến mạch
© Copyright LingoHut.com 767547
Βρώμη (Vrómi)
Lặp lại
11/21
Lúa mì
© Copyright LingoHut.com 767547
Σιτάρι (Sitári)
Lặp lại
12/21
Thức ăn đông lạnh
© Copyright LingoHut.com 767547
Κατεψυγμένα τρόφιμα (Katepsigména tróphima)
Lặp lại
13/21
Trái cây
© Copyright LingoHut.com 767547
Φρούτο (Phroúto)
Lặp lại
14/21
Rau
© Copyright LingoHut.com 767547
Λαχανικά (Lakhaniká)
Lặp lại
15/21
Sản phẩm từ sữa
© Copyright LingoHut.com 767547
Γαλακτοκομικά προϊόντα (Galaktokomiká proïónta)
Lặp lại
16/21
Cửa hàng tạp hóa mở cửa
© Copyright LingoHut.com 767547
Το παντοπωλείο είναι ανοικτό (To pantopolío ínai aniktó)
Lặp lại
17/21
Xe đẩy mua sắm
© Copyright LingoHut.com 767547
Καλάθι αγορών (Kaláthi agorón)
Lặp lại
18/21
Giỏ hàng
© Copyright LingoHut.com 767547
Καλάθι (Kaláthi)
Lặp lại
19/21
Ở lối nào?
© Copyright LingoHut.com 767547
Σε ποιο διάδρομο; (Se pio diádromo)
Lặp lại
20/21
Bạn có gạo không?
© Copyright LingoHut.com 767547
Έχετε ρύζι; (Ékhete rízi)
Lặp lại
21/21
Nước ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767547
Πού είναι το νερό; (Poú ínai to neró)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording