Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Nó giá bao nhiêu?; Nó đắt quá; Bạn có cái nào rẻ hơn không?; Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?; Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền; Có giảm giá không?; Bạn có thể giữ nó cho tôi không?; Tôi muốn đổi cái này; Tôi có thể trả lại nó không?; Bị lỗi; Bị vỡ;
1/11
Nó giá bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767545
Πόσο κοστίζει; (Póso kostízi)
Lặp lại
2/11
Nó đắt quá
© Copyright LingoHut.com 767545
Είναι πάρα πολύ ακριβό (Ínai pára polí akrivó)
Lặp lại
3/11
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 767545
Έχετε κάτι φθηνότερο; (Ékhete káti phthinótero)
Lặp lại
4/11
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
© Copyright LingoHut.com 767545
Μπορείτε να το τυλίξετε για δώρο, παρακαλώ; (Boríte na to tilíxete yia dóro, parakaló)
Lặp lại
5/11
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 767545
Ψάχνω για ένα κολιέ (Psákhno yia éna kolié)
Lặp lại
6/11
Có giảm giá không?
© Copyright LingoHut.com 767545
Έχετε εκπτώσεις; (Ékhete ekptósis)
Lặp lại
7/11
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
© Copyright LingoHut.com 767545
Μπορείτε να το κρατήσετε για μένα; (Boríte na to kratísete yia ména)
Lặp lại
8/11
Tôi muốn đổi cái này
© Copyright LingoHut.com 767545
Θα ήθελα να το αλλάξω αυτό (Tha íthela na to alláxo aftó)
Lặp lại
9/11
Tôi có thể trả lại nó không?
© Copyright LingoHut.com 767545
Μπορώ να το επιστρέψω; (Boró na to epistrépso)
Lặp lại
10/11
Bị lỗi
© Copyright LingoHut.com 767545
Ελαττωματικό (Elattomatikó)
Lặp lại
11/11
Bị vỡ
© Copyright LingoHut.com 767545
Σπασμένο (Spasméno)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording