Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Μπορώ να το δοκιμάσω; (Boró na to dokimáso)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767544
Πού είναι τα δοκιμαστήρια; (Poú ínai ta dokimastíria)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 767544
Μεγάλο (Megálo)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 767544
Μεσαίο (Mesaío)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 767544
Μικρό (Mikró)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 767544
Φοράω μεγάλο μέγεθος (Phoráo megálo méyethos)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Έχετε μεγαλύτερο μέγεθος; (Ékhete megalítero méyethos)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Έχετε μικρότερο μέγεθος; (Ékhete mikrótero méyethos)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 767544
Είναι πολύ στενό (Ínai polí stenó)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 767544
Είναι το μέγεθός μου (Ínai to méyethós mou)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 767544
Μου αρέσει αυτό το πουκάμισο (Mou arési aftó to poukámiso)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Έχετε αδιάβροχα; (Ékhete adiávrokha)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Θα μπορούσατε να μου δείξετε μερικά πουκάμισα; (Tha boroúsate na mou díxete meriká poukámisa)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 767544
Το χρώμα δεν μου ταιριάζει (To khróma den mou tairiázi)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Το έχετε σε άλλο χρώμα; (To ékhete se állo khróma)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767544
Πού μπορώ να βρω ένα μαγιό; (Poú boró na vro éna mayió)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 767544
Θα μπορούσατε να μου δείξετε το ρολόι; (Tha boroúsate na mou díxete to rolói)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording