Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 56 Mua sắm
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Mở cửa; Đóng cửa; Đóng cửa vào buổi trưa; Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?; Tôi đang đi mua sắm; Khu vực mua sắm chính ở đâu?; Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm; Bạn có thể giúp tôi không?; Tôi chỉ xem thôi; Tôi thích nó; Tôi không thích nó; Tôi sẽ mua nó; Bạn có không?;
1/13
Mở cửa
© Copyright LingoHut.com 767543
Ανοιχτό (Anikhtó)
Lặp lại
2/13
Đóng cửa
© Copyright LingoHut.com 767543
Κλειστό (Klistó)
Lặp lại
3/13
Đóng cửa vào buổi trưa
© Copyright LingoHut.com 767543
Κλειστό για μεσημεριανό (Klistó yia mesimerianó)
Lặp lại
4/13
Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
© Copyright LingoHut.com 767543
Τι ώρα κλείνει το κατάστημα; (Ti óra klíni to katástima)
Lặp lại
5/13
Tôi đang đi mua sắm
© Copyright LingoHut.com 767543
Πάω για ψώνια (Páo yia psónia)
Lặp lại
6/13
Khu vực mua sắm chính ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767543
Πού είναι η κύρια εμπορική περιοχή; (Poú ínai i kíria emporikí periokhí)
Lặp lại
7/13
Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm
© Copyright LingoHut.com 767543
Θέλω να πάω στο εμπορικό κέντρο (Thélo na páo sto emporikó kéntro)
Lặp lại
8/13
Bạn có thể giúp tôi không?
© Copyright LingoHut.com 767543
Μπορείς να με βοηθήσεις; (Borís na me vithísis)
Lặp lại
9/13
Tôi chỉ xem thôi
© Copyright LingoHut.com 767543
Απλά κοιτάω (Aplá kitáo)
Lặp lại
10/13
Tôi thích nó
© Copyright LingoHut.com 767543
Μου αρέσει (Mou arési)
Lặp lại
11/13
Tôi không thích nó
© Copyright LingoHut.com 767543
Δεν μου αρέσει (Den mou arési)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ mua nó
© Copyright LingoHut.com 767543
Θα το αγοράσω (Tha to agoráso)
Lặp lại
13/13
Bạn có không?
© Copyright LingoHut.com 767543
Μήπως έχετε; (Mípos ékhete)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording