Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 767542
Οδός (Odós)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 767542
Δρόμος (Drómos)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 767542
Λεωφόρος (Leophóros)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 767542
Αυλάκι (Avláki)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 767542
Διασταύρωση (Diastávrosi)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 767542
Πινακίδα (Pinakída)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 767542
Γωνία (Gonía)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 767542
Φωτιστικό δρόμου (Photistikó drómou)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 767542
Φανάρι (Phanári)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 767542
Πεζός (Pezós)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 767542
Διάβαση πεζών (Diávasi pezón)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 767542
Πεζοδρόμιο (Pezodrómio)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 767542
Παρκόμετρο (Parkómetro)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 767542
Κυκλοφορία (Kiklophoría)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording