Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 767539
Πρωινό (proinó)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 767539
Μεσημεριανό (Mesimerianó)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 767539
Δείπνο (Dípno)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 767539
Πρόχειρο φαγητό (Prókhiro phayitó)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 767539
Τρώω (Tróo)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 767539
Πίνω (Píno)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 767539
Ποτό (Potó)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 767539
Γεύμα (Yévma)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 767539
Φαγητό (Phayitó)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording