Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 767538
Κουτάλι (Koutáli)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 767538
Μαχαίρι (Makhaíri)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 767538
Πιρούνι (Piroúni)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 767538
Ποτήρι (Potíri)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 767538
Πιάτο (Piáto)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 767538
Πιατάκι (Piatáki)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 767538
Φλιτζάνι (Phlitzáni)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 767538
Μπολ (Bol)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 767538
Χαρτοπετσέτα (Khartopetséta)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 767538
Σουπλά (Souplá)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 767538
Κανάτα (Kanáta)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 767538
Τραπεζομάντηλο (Trapezomántilo)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 767538
Αλατιέρα (Alatiéra)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 767538
Πιπεροδοχείο (Piperodokhío)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 767538
Μπολ ζάχαρης (Bol zákharis)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 767538
Φτιάχνω το τραπέζι (Phtiákhno to trapézi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording