Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 48 Vật dụng gia đình
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;
1/13
Giỏ rác đựng giấy
© Copyright LingoHut.com 767535
Καλάθι αχρήστων (Kaláthi akhríston)
Lặp lại
2/13
Cái chăn
© Copyright LingoHut.com 767535
Κουβέρτα (Kouvérta)
Lặp lại
3/13
Gối
© Copyright LingoHut.com 767535
Μαξιλάρι (Maxilári)
Lặp lại
4/13
Vải lót đệm
© Copyright LingoHut.com 767535
Σεντόνι (Sentóni)
Lặp lại
5/13
Vỏ gối
© Copyright LingoHut.com 767535
Μαξιλαροθήκη (Maxilarothíki)
Lặp lại
6/13
Tấm trải giường
© Copyright LingoHut.com 767535
Κάλυμμα κρεβατιού (Kálimma krevatioú)
Lặp lại
7/13
Móc treo quần áo
© Copyright LingoHut.com 767535
Κρεμάστρα (Kremástra)
Lặp lại
8/13
bức tranh
© Copyright LingoHut.com 767535
Πίνακας (Pínakas)
Lặp lại
9/13
Cây trồng trong nhà
© Copyright LingoHut.com 767535
Φυτό εσωτερικού χώρου (Phitó esoterikoú khórou)
Lặp lại
10/13
Rèm cửa
© Copyright LingoHut.com 767535
Κουρτίνες (Kourtínes)
Lặp lại
11/13
Thảm trải nhà
© Copyright LingoHut.com 767535
Χαλί (Khalí)
Lặp lại
12/13
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 767535
Ρολόι (Rolói)
Lặp lại
13/13
Chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 767535
Κλειδιά (Klidiá)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording