Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;
1/13
Đồ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 767530
Καλλυντικά (Kallintiká)
Lặp lại
2/13
Son môi
© Copyright LingoHut.com 767530
Κραγιόν (Krayión)
Lặp lại
3/13
Kem nền
© Copyright LingoHut.com 767530
Βάση (Vási)
Lặp lại
4/13
Che khuyết điểm
© Copyright LingoHut.com 767530
Κονσίλερ (Concealer)
Lặp lại
5/13
Phấn má
© Copyright LingoHut.com 767530
Ρουζ (Rouz)
Lặp lại
6/13
Đồ chuốt mi
© Copyright LingoHut.com 767530
Μάσκαρα (Máskara)
Lặp lại
7/13
Phấn mắt
© Copyright LingoHut.com 767530
Σκιά (Skiá)
Lặp lại
8/13
Kẻ mắt
© Copyright LingoHut.com 767530
Μολύβι ματιών (Eveliner)
Lặp lại
9/13
Chì kẻ lông mày
© Copyright LingoHut.com 767530
Μολύβι Φρυδιών (Molívi Phridión)
Lặp lại
10/13
Nước hoa
© Copyright LingoHut.com 767530
Άρωμα (Ároma)
Lặp lại
11/13
Son bóng
© Copyright LingoHut.com 767530
Γυαλιστικό για τα χείλη (gyalistikό gia ta cheίlh)
Lặp lại
12/13
Kem dưỡng ẩm
© Copyright LingoHut.com 767530
Ενυδατική κρέμα (Enidatikí kréma)
Lặp lại
13/13
Cọ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 767530
Πινέλο μακιγιάζ (pinέlo makigiάz)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording