Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/12
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 767529
Κοσμήματα (Kosmímata)
Lặp lại
2/12
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 767529
Ρολόι (Rolói)
Lặp lại
3/12
Trâm
© Copyright LingoHut.com 767529
Καρφίτσα (Karphítsa)
Lặp lại
4/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 767529
Κολιέ (Kolié)
Lặp lại
5/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 767529
Αλυσίδα (Alisída)
Lặp lại
6/12
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 767529
Σκουλαρίκια (Skoularíkia)
Lặp lại
7/12
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 767529
Δαχτυλίδι (Dakhtilídi)
Lặp lại
8/12
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 767529
Βραχιόλι (Vrakhióli)
Lặp lại
9/12
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 767529
Μανικετόκουμπο (Maniketókoumpo)
Lặp lại
10/12
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 767529
Καρφίτσα γραβάτας (Karphítsa gravátas)
Lặp lại
11/12
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 767529
Γυαλιά (Yialiá)
Lặp lại
12/12
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 767529
Μπρελόκ (Brelók)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording