Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 767526
Παλτό (Paltó)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 767526
Ζακέτα (Zakéta)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 767526
Αδιάβροχο (Adiávrokho)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 767526
Μαντίλι (Mantíli)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 767526
Πουλόβερ (Poulóver)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 767526
Κασκόλ (Kaskól)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 767526
Γάντια (Gántia)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 767526
Καπελάκι (Kapeláki)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 767526
Καπέλο (Kapélo)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 767526
Μπότες (Bótes)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 767526
Παπούτσια (Papoútsia)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 767526
Σανδάλια (Sandália)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 767526
Ομπρέλα (Ompréla)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording