Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh trai hoặc em trai
Μητέρα (Mitéra)
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con cái
Μητέρα (Mitéra)
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con rể
Μητέρα (Mitéra)
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con
Μητέρα (Mitéra)
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con trai
Μητέρα (Mitéra)
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ kế
Μητριά (Mitriá)
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Ετεροθαλής αδερφός (Eterothalís aderphós)
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bố dượng
Γαμπρός (Gamprós)
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha
Νύφη (Níphi)
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ
σύζυγος (sízigos)
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con gái
σύζυγος (sízigos)
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vợ
Μητέρα (Mitéra)
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị gái hoặc em gái
Αδερφή (Aderphí)
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Ετεροθαλής αδερφός (Eterothalís aderphós)
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chồng
Γαμπρός (Gamprós)
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con dâu
σύζυγος (sízigos)
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha mẹ
σύζυγος (sízigos)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording