Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 767518
Μέλισσα (Mélissa)
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 767518
Κουνούπι (Kounoúpi)
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 767518
Αράχνη (Arákhni)
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 767518
Ακρίδα (Akrída)
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 767518
Σφήκα (Sphíka)
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 767518
Λιβελούλα (Liveloúla)
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 767518
Σκουλήκι (Skoulíki)
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 767518
Πεταλούδα (Petaloúda)
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 767518
Λαμπρίτσα (Lamprítsa)
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 767518
Μυρμήγκι (Mirmíngi)
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 767518
Κάμπια (Kámpia)
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 767518
Γρύλος (Grílos)
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 767518
Κατσαρίδα (Katsarída)
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 767518
Σκαθάρι (Skathári)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording