Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767513
Στην παραλία (Stin paralía)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 767513
Κύμα (Kíma)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 767513
Άμμος (Ámmos)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 767513
Ηλιοβασίλεμα (Iliovasílema)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 767513
Πλημμυρίδα (Plimmirída)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 767513
Άμπωτη (Ámpoti)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 767513
Ψυγειάκι (Psiyiáki)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 767513
Κάδος (Kádos)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 767513
Φτυάρι (Phtiári)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 767513
Σανίδα του σερφ (Sanída tou serph)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 767513
Μπάλα (Bála)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767513
Μπάλα για την παραλία (Bála yia tin paralía)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 767513
Τσάντα θαλάσσης (Tsánta thalássis)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767513
Ομπρέλα για την παραλία (Ompréla yia tin paralía)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767513
Πολυθρόνα για την παραλία (Polithróna yia tin paralía)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording