Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 767512
Νερό (Neró)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 767512
Πισίνα (Pisína)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 767512
Ναυαγοσώστης (Navagosóstis)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 767512
Σανίδα (Sanída)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 767512
Υπάρχει ναυαγοσώστης; (Ipárkhi navagosóstis)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 767512
Είναι κρύο το νερό; (Ínai krío to neró)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 767512
Μαγιό (Mayió)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 767512
Γυαλιά ηλίου (Yialiá ilíou)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 767512
Πετσέτες (Petsétes)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 767512
Αντιηλιακό (Antiiliakó)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording