Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 767510
Σέρφινγκ (Sérphinng)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 767510
Κολύμπι (Kolímpi)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 767510
Καταδύσεις (Katadísis)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 767510
Ποδηλασία (Podilasía)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 767510
Τοξοβολία (Toxovolía)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 767510
Ιστιοπλοΐα (Istioploïa)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 767510
Ξιφασκία (Xiphaskía)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 767510
Σκι (Ski)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 767510
Σνόουμπορντ (Snóoumpornt)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 767510
Πατινάζ (Patináz)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 767510
Μποξ (Box)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 767510
Τρέξιμο (Tréximo)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 767510
Άρση Βαρών (Ársi Varón)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording