Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 767508
Εποχές (Epokhés)
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 767508
Χειμώνας (Khimónas)
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 767508
Καλοκαίρι (Kalokaíri)
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 767508
Άνοιξη (Ánixi)
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 767508
Φθινόπωρο (Phthinóporo)
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 767508
Ουρανός (Ouranós)
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 767508
Σύννεφο (Sínnepho)
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 767508
Ουράνιο Τόξο (Ouránio Tóxo)
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 767508
Κρύο (Krío)
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 767508
Ζέστη (Zésti)
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 767508
Κάνει ζέστη (Káni zésti)
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 767508
Κάνει κρύο (Káni krío)
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 767508
Έχει ήλιο (Ékhi ílio)
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 767508
Έχει συννεφιά (Ékhi sinnephiá)
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 767508
Έχει υγρασία (Ékhi igrasía)
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 767508
Βρέχει (Vrékhi)
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 767508
Χιονίζει (Khionízi)
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 767508
Φυσάει (Phisái)
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 767508
Πώς είναι ο καιρός; (Pós ínai o kairós)
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 767508
Καλός Καιρός (Kalós Kairós)
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 767508
Κακός Καιρός (Kakós Kairós)
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767508
Τι θερμοκρασία έχει; (Ti thermokrasía ékhi)
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 767508
Έχει 24 βαθμούς (Ékhi 24 vathmoús)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording