Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 767501
Μολύβι (Molívi)
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 767501
Ξύστρα (Xístra)
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 767501
Στυλό (Stiló)
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 767501
Ψαλίδι (Psalídi)
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 767501
Βιβλίο (Vivlío)
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 767501
Χαρτί (Khartí)
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 767501
Σημειωματάριο (Simiomatário)
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 767501
Φάκελος (Phákelos)
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 767501
Χάρακας (Khárakas)
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 767501
Κόλλα (Kólla)
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 767501
Γόμα (Góma)
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 767501
Πακέτο κολατσιού (Pakéto kolatsioú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording