Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
100
© Copyright LingoHut.com 767499
Εκατό (Ekató)
Lặp lại
2/10
200
© Copyright LingoHut.com 767499
Διακόσια (Diakósia)
Lặp lại
3/10
300
© Copyright LingoHut.com 767499
Τριακόσια (Triakósia)
Lặp lại
4/10
400
© Copyright LingoHut.com 767499
Τετρακόσια (Tetrakósia)
Lặp lại
5/10
500
© Copyright LingoHut.com 767499
Πεντακόσια (Pentakósia)
Lặp lại
6/10
600
© Copyright LingoHut.com 767499
Εξακόσια (Exakósia)
Lặp lại
7/10
700
© Copyright LingoHut.com 767499
Επτακόσια (Eptakósia)
Lặp lại
8/10
800
© Copyright LingoHut.com 767499
Οκτακόσια (Oktakósia)
Lặp lại
9/10
900
© Copyright LingoHut.com 767499
Εννιακόσια (Enniakósia)
Lặp lại
10/10
1000
© Copyright LingoHut.com 767499
Χίλια (Khília)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording