Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 100;
1/10
10
© Copyright LingoHut.com 767498
Δέκα (Déka)
Lặp lại
2/10
20
© Copyright LingoHut.com 767498
Είκοσι (Íkosi)
Lặp lại
3/10
30
© Copyright LingoHut.com 767498
Τριάντα (Triánta)
Lặp lại
4/10
40
© Copyright LingoHut.com 767498
Σαράντα (Saránta)
Lặp lại
5/10
50
© Copyright LingoHut.com 767498
Πενήντα (Penínta)
Lặp lại
6/10
60
© Copyright LingoHut.com 767498
Εξήντα (Exínta)
Lặp lại
7/10
70
© Copyright LingoHut.com 767498
Εβδομήντα (Evdomínta)
Lặp lại
8/10
80
© Copyright LingoHut.com 767498
Ογδόντα (Ogdónta)
Lặp lại
9/10
90
© Copyright LingoHut.com 767498
Ενενήντα (Enenínta)
Lặp lại
10/10
100
© Copyright LingoHut.com 767498
Εκατό (Ekató)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording