Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
17
Δεκαεπτά (Dekaeptá)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
2/10
11
Έντεκα (Énteka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
3/10
16
Δεκαέξι (Dekaéxi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
4/10
18
Δεκαοκτώ (Dekaoktó)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
5/10
20
Είκοσι (Íkosi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
6/10
12
Δώδεκα (Dódeka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
7/10
13
Δεκατρία (Dekatría)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
8/10
15
Δεκαπέντε (Dekapénte)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
9/10
14
Δεκατέσσερα (Dekatéssera)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
10/10
19
Δεκαεννέα (Dekaennéa)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording