Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
1/11
Số đếm
© Copyright LingoHut.com 767495
Αριθμοί (Arithmí)
Lặp lại
2/11
1
© Copyright LingoHut.com 767495
Ένα (Éna)
Lặp lại
3/11
2
© Copyright LingoHut.com 767495
Δύο (Dío)
Lặp lại
4/11
3
© Copyright LingoHut.com 767495
Τρία (Tría)
Lặp lại
5/11
4
© Copyright LingoHut.com 767495
Τέσσερα (Téssera)
Lặp lại
6/11
5
© Copyright LingoHut.com 767495
Πέντε (Pénte)
Lặp lại
7/11
6
© Copyright LingoHut.com 767495
Έξι (Éxi)
Lặp lại
8/11
7
© Copyright LingoHut.com 767495
Επτά (Eptá)
Lặp lại
9/11
8
© Copyright LingoHut.com 767495
Οκτώ (Októ)
Lặp lại
10/11
9
© Copyright LingoHut.com 767495
Εννέα (ennéa)
Lặp lại
11/11
10
© Copyright LingoHut.com 767495
Δέκα (Déka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording