Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 767494
Οι μήνες του έτους (I mínes tou étous)
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 767494
Ιανουάριος (Ianouários)
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 767494
Φεβρουάριος (Phevrouários)
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 767494
Μάρτιος (Mártios)
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 767494
Απρίλιος (Aprílios)
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 767494
Μάιος (Máios)
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 767494
Ιούνιος (Ioúnios)
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 767494
Ιούλιος (Ioúlios)
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 767494
Αύγουστος (Ávgoustos)
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 767494
Σεπτέμβριος (Septémvrios)
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 767494
Οκτώβριος (Októvrios)
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 767494
Νοέμβριος (Noémvrios)
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 767494
Δεκέμβριος (Dekémvrios)
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 767494
Μήνας (Mínas)
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 767494
Χρόνος (Khrónos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording