Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hạnh phúc
Λυπημένος (Lipiménos)
2/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Khó
Δύσκολο (Dískolo)
3/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xấu
Χαρά (Khará)
4/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sống
έκπληκτος (έkplhktos)
5/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đừng lo lắng
Ζωντανός (Zontanós)
6/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cùng nhau
Νεκρός (Nekrós)
7/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hân hoan
Μόνος (Mónos)
8/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Giận dữ
Μαζί (Mazí)
9/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Dễ
Δύσκολο (Dískolo)
10/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bình tĩnh
Κακό (Kakó)
11/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi xin lỗi
Λυπάμαι (Lipámai)
12/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngạc nhiên
Λυπάμαι (Lipámai)
13/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chán nản
βαριεστημένος (variestiménos)
14/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tốt
Λυπημένος (Lipiménos)
15/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chết
Θυμωμένος (Thimoménos)
16/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Buồn
Φοβισμένος (Phovisménos)
17/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lo lắng
έκπληκτος (έkplhktos)
18/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Một mình
Ήρεμος (Íremos)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording