Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 767492
Ευτυχισμένος (Eftikhisménos)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 767492
Λυπημένος (Lipiménos)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 767492
Θυμωμένος (Thimoménos)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 767492
Φοβισμένος (Phovisménos)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 767492
Χαρά (Khará)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 767492
έκπληκτος (έkplhktos)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 767492
Ήρεμος (Íremos)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 767492
Ζωντανός (Zontanós)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 767492
Νεκρός (Nekrós)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 767492
Μόνος (Mónos)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 767492
Μαζί (Mazí)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 767492
βαριεστημένος (variestiménos)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 767492
Εύκολο (Éfkolo)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 767492
Δύσκολο (Dískolo)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 767492
Κακό (Kakó)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 767492
Καλό (Kaló)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 767492
Λυπάμαι (Lipámai)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 767492
μην ανησυχείς! (min anisikhís)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording