Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hãy cưới anh nhé?
Θα με παντρευτείς; (Tha me pantreftís)
2/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chúc mừng sinh nhật
Δεν θέλω να χορέψουμε (Den thélo na khorépsoume)
3/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chúc mừng năm mới
Αποφοίτηση (Apophítisi)
4/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lễ tốt nghiệp
Γάμος (Gámos)
5/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chúc may mắn
Χρόνια πολλά (Khrónia pollá)
6/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bữa tiệc
Καλή τύχη (Kalí tíkhi)
7/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sinh nhật
Γενέθλια (Yenéthlia)
8/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đám tang
Πάρτι (Párti)
9/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lễ chúc mừng
Γιορτή (Yiortí)
10/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không muốn khiêu vũ
Δεν θέλω να χορέψουμε (Den thélo na khorépsoume)
11/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Âm nhạc
Γενέθλια (Yenéthlia)
12/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đám cưới
Γενέθλια (Yenéthlia)
13/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lễ kỷ niệm
Γενέθλια (Yenéthlia)
14/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thiệp sinh nhật
Αποφοίτηση (Apophítisi)
15/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có, tôi muốn khiêu vũ
Ναι, θέλω να χορέψουμε (Nai, thélo na khorépsoume)
16/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chúc mừng
Χρόνια πολλά (Khrónia pollá)
17/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Quà tặng
Καλή τύχη (Kalí tíkhi)
18/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngày lễ
Αργία (argίa)
19/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có muốn khiêu vũ không?
Θα με παντρευτείς; (Tha me pantreftís)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording