Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 1 Gặp người mới
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/19
Xin chào
© Copyright LingoHut.com 767488
Γειά σου (Yiá sou)
Lặp lại
2/19
Chào buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 767488
Καλημέρα (Kaliméra)
Lặp lại
3/19
Chào buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 767488
Καλό απόγευμα (Kaló apóyevma)
Lặp lại
4/19
Chào buổi tối
© Copyright LingoHut.com 767488
Καλησπέρα (Kalispéra)
Lặp lại
5/19
Chúc ngủ ngon
© Copyright LingoHut.com 767488
Καληνύχτα (Kaliníkhta)
Lặp lại
6/19
Tên của bạn là gì?
© Copyright LingoHut.com 767488
Πως σε λένε; (Pos se léne)
Lặp lại
7/19
Tên tôi là ___
© Copyright LingoHut.com 767488
Το όνομά μου είναι ___ (To ónomá mou ínai ___)
Lặp lại
8/19
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
© Copyright LingoHut.com 767488
Συγγνώμη, δεν σε άκουσα (Singnómi, den se ákousa)
Lặp lại
9/19
Bạn sống ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767488
Πού μένεις; (Poú ménis)
Lặp lại
10/19
Bạn từ đâu đến?
© Copyright LingoHut.com 767488
Από πού είσαι; (Apó poú ísai)
Lặp lại
11/19
Bạn có khỏe không?
© Copyright LingoHut.com 767488
Τι κάνεις; (Ti kánis)
Lặp lại
12/19
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
© Copyright LingoHut.com 767488
Καλά, ευχαριστώ (Kalá, efkharistó)
Lặp lại
13/19
Còn bạn?
© Copyright LingoHut.com 767488
Εσύ; (Esí)
Lặp lại
14/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 767488
Χαίρω πολύ (Khaíro polí)
Lặp lại
15/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 767488
Χαίρομαι που σε βλέπω (Khaíromai pou se vlépo)
Lặp lại
16/19
Chúc một ngày tốt lành
© Copyright LingoHut.com 767488
Να έχεις μια όμορφη μέρα (Na ékhis mia ómorphi méra)
Lặp lại
17/19
Hẹn gặp lại bạn sau
© Copyright LingoHut.com 767488
Τα λέμε αργότερα (Ta léme argótera)
Lặp lại
18/19
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
© Copyright LingoHut.com 767488
Τα λέμε αύριο (Ta léme ávrio)
Lặp lại
19/19
Tạm biệt
© Copyright LingoHut.com 767488
Αντίο (Antío)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording