Học tiếng Đức :: Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Tôi muốn tắm nắng; Tôi muốn chơi lướt ván nước; Tôi muốn đi đến công viên; Tôi muốn đi đến hồ; Tôi muốn trượt tuyết; Tôi muốn đi du lịch; Tôi muốn đi chèo thuyền; Tôi muốn chơi đánh bài; Tôi không muốn đi cắm trại; Tôi không muốn đi thuyền buồm; Tôi không muốn đi câu cá; Tôi không muốn đi bơi; Tôi không muốn chơi trò chơi trên video;
1/13
Tôi muốn tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte sonnenbaden
Lặp lại
2/13
Tôi muốn chơi lướt ván nước
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte Wasserski fahren
Lặp lại
3/13
Tôi muốn đi đến công viên
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte zum Park gehen
Lặp lại
4/13
Tôi muốn đi đến hồ
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte zum See gehen
Lặp lại
5/13
Tôi muốn trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte Ski fahren
Lặp lại
6/13
Tôi muốn đi du lịch
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte reisen
Lặp lại
7/13
Tôi muốn đi chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte Boot fahren
Lặp lại
8/13
Tôi muốn chơi đánh bài
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte Karten spielen
Lặp lại
9/13
Tôi không muốn đi cắm trại
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte nicht zelten
Lặp lại
10/13
Tôi không muốn đi thuyền buồm
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte nicht segeln
Lặp lại
11/13
Tôi không muốn đi câu cá
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte nicht angeln
Lặp lại
12/13
Tôi không muốn đi bơi
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte nicht schwimmen
Lặp lại
13/13
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video
© Copyright LingoHut.com 767485
Ich möchte keine Videospiele spielen
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording