Học tiếng Đức :: Bài học 99 Trả phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Tôi đã sẵn sàng trả phòng; Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây; Đây là một khách sạn xinh đẹp; Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời; Tôi sẽ giới thiệu về các bạn; Cảm ơn các bạn vì tất cả; Tôi cần một nhân viên mang hành lý; Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?; Tôi có thể đón taxi ở đâu?; Tôi cần một xe taxi; Giá vé là bao nhiêu?; Vui lòng chờ tôi; Tôi cần thuê một xe hơi; Nhân viên an nình;
1/14
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
© Copyright LingoHut.com 767461
Ich bin bereit, abzureisen
Lặp lại
2/14
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
© Copyright LingoHut.com 767461
Ich habe meinen Aufenthalt genossen
Lặp lại
3/14
Đây là một khách sạn xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 767461
Das Hotel ist schön
Lặp lại
4/14
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
© Copyright LingoHut.com 767461
Ihr Personal ist ausgezeichnet
Lặp lại
5/14
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
© Copyright LingoHut.com 767461
Ich werde Sie weiterempfehlen
Lặp lại
6/14
Cảm ơn các bạn vì tất cả
© Copyright LingoHut.com 767461
Vielen Dank für alles
Lặp lại
7/14
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
© Copyright LingoHut.com 767461
Ich brauche einen Hausdiener
Lặp lại
8/14
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
© Copyright LingoHut.com 767461
Können Sie ein Taxi für mich arrangieren?
Lặp lại
9/14
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767461
Wo finde ich ein Taxi?
Lặp lại
10/14
Tôi cần một xe taxi
© Copyright LingoHut.com 767461
Ich brauche ein Taxi
Lặp lại
11/14
Giá vé là bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767461
Wie teuer ist der Fahrpreis?
Lặp lại
12/14
Vui lòng chờ tôi
© Copyright LingoHut.com 767461
Warten Sie bitte auf mich
Lặp lại
13/14
Tôi cần thuê một xe hơi
© Copyright LingoHut.com 767461
Ich muss ein Auto mieten
Lặp lại
14/14
Nhân viên an nình
© Copyright LingoHut.com 767461
(das) Sicherheitspersonal
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording