Học tiếng Đức :: Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Nó có hai giường không?; Các bạn có phục vụ phòng không?; Các bạn có nhà hàng không?; Có bao gồm các bữa ăn không?; Các bạn có hồ bơi không?; Hồ bơi ở đâu?; Chúng tôi cần khăn bơi; Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không; Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp; Phòng không có cái chăn nào; Tôi cần nói chuyện với người quản lý; Không có nước nóng; Tôi không thích căn phòng này; Vòi sen không hoạt động; Chúng tôi cần phòng có máy lạnh;
1/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vòi sen không hoạt động
Wir brauchen Handtücher für den Pool
2/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp
Kannst du mir noch ein Kissen bringen?
3/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Các bạn có phục vụ phòng không?
Hat es zwei Betten?
4/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi cần nói chuyện với người quản lý
Wir brauchen Handtücher für den Pool
5/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không thích căn phòng này
Unser Zimmer wurde nicht gereinigt
6/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chúng tôi cần khăn bơi
Ich muss mit dem Manager sprechen
7/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có bao gồm các bữa ăn không?
Haben Sie Zimmerservice?
8/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nó có hai giường không?
Hat es zwei Betten?
9/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Các bạn có nhà hàng không?
Haben Sie ein Restaurant?
10/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Các bạn có hồ bơi không?
Haben Sie ein Schwimmbad?
11/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không
Wir brauchen Handtücher für den Pool
12/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chúng tôi cần phòng có máy lạnh
Kannst du mir noch ein Kissen bringen?
13/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hồ bơi ở đâu?
Hat es zwei Betten?
14/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Không có nước nóng
Wir brauchen Handtücher für den Pool
15/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Phòng không có cái chăn nào
Das Zimmer hat keine Decken
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording