Học tiếng Đức :: Bài học 97 Đặt phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Phòng khách sạn; Tôi có đặt chỗ; Tôi không có đặt phòng trước; Các bạn có phòng trống không?; Tôi có thể xem phòng không?; Giá bao nhiêu một đêm?; Giá bao nhiêu một tuần?; Tôi sẽ ở lại trong ba tuần; Chúng tôi ở đây hai tuần; Tôi là khách trọ; Chúng tôi cần 3 chìa khóa; Thang máy ở đâu?; Phòng có giường đôi không?; Nó có phòng tắm riêng không?; Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển;
1/15
Phòng khách sạn
© Copyright LingoHut.com 767459
(das) Hotelzimmer
Lặp lại
2/15
Tôi có đặt chỗ
© Copyright LingoHut.com 767459
Ich habe eine Reservierung
Lặp lại
3/15
Tôi không có đặt phòng trước
© Copyright LingoHut.com 767459
Ich habe keine Reservierung
Lặp lại
4/15
Các bạn có phòng trống không?
© Copyright LingoHut.com 767459
Haben Sie ein Zimmer frei?
Lặp lại
5/15
Tôi có thể xem phòng không?
© Copyright LingoHut.com 767459
Kann ich mir das Zimmer ansehen?
Lặp lại
6/15
Giá bao nhiêu một đêm?
© Copyright LingoHut.com 767459
Wie viel kostet es pro Nacht?
Lặp lại
7/15
Giá bao nhiêu một tuần?
© Copyright LingoHut.com 767459
Wie viel kostet es pro Woche?
Lặp lại
8/15
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần
© Copyright LingoHut.com 767459
Ich bleibe drei Wochen
Lặp lại
9/15
Chúng tôi ở đây hai tuần
© Copyright LingoHut.com 767459
Wir sind zwei Wochen hier
Lặp lại
10/15
Tôi là khách trọ
© Copyright LingoHut.com 767459
Ich bin Gast
Lặp lại
11/15
Chúng tôi cần 3 chìa khóa
© Copyright LingoHut.com 767459
Wir brauchen drei Schlüssel
Lặp lại
12/15
Thang máy ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767459
Wo ist der Aufzug?
Lặp lại
13/15
Phòng có giường đôi không?
© Copyright LingoHut.com 767459
Hat das Zimmer ein Doppelbett?
Lặp lại
14/15
Nó có phòng tắm riêng không?
© Copyright LingoHut.com 767459
Hat es ein privates Bad?
Lặp lại
15/15
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển
© Copyright LingoHut.com 767459
Wir hätten gerne ein Zimmer mit Meerblick
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording