Học tiếng Đức :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Flughafen
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Flug
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Flugschein
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 767455
(die) Flugnummer
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Flugsteig
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 767455
(die) Bordkarte
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 767455
Ich hätte gerne einen Gangplatz
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 767455
Ich hätte gerne einen Fensterplatz
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 767455
Warum hat das Flugzeug Verspätung?
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 767455
(die) Ankunft
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Abflug
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 767455
(die) Abfertigungshalle
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 767455
Ich suche Terminal A
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 767455
Terminal B ist für internationale Flüge
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 767455
Zu welchem Terminal möchten Sie?
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Metalldetektor
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 767455
(das) Röntgengerät
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 767455
Zollfrei
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 767455
(der) Aufzug
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 767455
Laufband
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording