Học tiếng Đức :: Bài học 88 Vật tư y tế
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Xe lăn
(der) Rollstuhl
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
2/13
Găng tay y tế
(die) Medizinische Handschuhe
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
3/13
Nạng
(die) Krücken
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
4/13
Ống tiêm
(die) Spritze
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
5/13
Băng gạc
(die) Gaze
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
6/13
Ống dò niệu quản
(das) Katheter
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
7/13
Khẩu trang
(die) Maske
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
8/13
Đai quấn nóng
(das) Heizkissen
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
9/13
Nhiệt kế
(das) Thermometer
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
10/13
băng đeo
(die) Schlaufe
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
11/13
Túi đá chườm
(der) Eisbeutel
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
12/13
Băng bó
(der) Verband
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
13/13
Tăm bông
(das) Wattestäbchen
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording