Học tiếng Đức :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xúc xích
(das) Rindfleisch
2/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt bò
(das) Rindfleisch
3/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt bò thăn
(der) Schinken
4/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt gà
(das) Huhn
5/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sườn cừu
(die) Ente
6/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vịt
(der) Speck
7/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt heo
(das) Filet Mignon
8/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bê
(das) Kalbfleisch
9/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sườn lợn
(das) Lammkotelett
10/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Giăm bông
(das) Schweinekotelett
11/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt lợn muối xông khói
(das) Fleisch
12/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt
(das) Rindfleisch
13/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gà tây
(das) Rindfleisch
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording