Học tiếng Đức :: Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Nó giá bao nhiêu?; Nó đắt quá; Bạn có cái nào rẻ hơn không?; Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?; Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền; Có giảm giá không?; Bạn có thể giữ nó cho tôi không?; Tôi muốn đổi cái này; Tôi có thể trả lại nó không?; Bị lỗi; Bị vỡ;
1/11
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
Können Sie es für mich beiseite legen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
2/11
Nó giá bao nhiêu?
Was kostet das?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
3/11
Tôi muốn đổi cái này
Ich möchte das umtauschen
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
4/11
Có giảm giá không?
Gibt es Sonderangebote?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
5/11
Bị lỗi
Beschädigt
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
6/11
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
Können Sie es bitte als Geschenk verpacken?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
7/11
Tôi có thể trả lại nó không?
Kann ich es umtauschen?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
8/11
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
Ich suche eine Halskette
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
9/11
Nó đắt quá
Das ist zu teuer
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
10/11
Bị vỡ
Kaputt
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
11/11
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
Haben Sie etwas preiswerteres?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording