Học tiếng Đức :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Lối băng qua đường
(der) Zebrastreifen
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
2/14
Đèn đường
(die) Straßenlampe
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
3/14
Ngã tư
(die) Kreuzung
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
4/14
Giao thông
(der) Verkehr
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
5/14
Cột thu phí đỗ xe
(die) Parkuhr
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
6/14
Vỉa hè
(der) Bürgersteig
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
7/14
Đường phố
(die) Straße
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
8/14
Đại lộ
(die) Straße
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
9/14
Đèn giao thông
(die) Ampel
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
10/14
Con đường
(die) Straße
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
11/14
Mương nước
(die) Rinne
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
12/14
Khúc quẹo
(die) Ecke
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
13/14
Biển hiệu giao thông
(das) Verkehrsschild
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
14/14
Khách bộ hành
(der) Fußgänger
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording