Học tiếng Đức :: Bài học 47 Nội thất
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Giường ngủ
(das) Bett
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
2/13
Máy giặt
(die) Waschmaschine
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
3/13
Ghế dài
(die) Couch
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
4/13
Tủ đầu giường
(der) Nachttisch
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
5/13
Bàn
(der) Tisch
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
6/13
Giá sách
(das) Bücherregal
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
7/13
Đèn
(die) Lampe
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
8/13
Máy sấy quần áo
(der) Trockner
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
9/13
Nệm lò xo
(die) Matratze
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
10/13
Tủ chia ngăn
(die) Kommode
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
11/13
Ghế
(der) Stuhl
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
12/13
Bàn uống nước
(der) Kaffeetisch
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
13/13
Cái ti-vi
(der) Fernsehen
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording