Học tiếng Đức :: Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
1/13
Dầu gội
© Copyright LingoHut.com 767406
(das) Shampoo
Lặp lại
2/13
Dầu xả
© Copyright LingoHut.com 767406
(der) Conditioner
Lặp lại
3/13
Xà bông
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Seife
Lặp lại
4/13
Kem dưỡng da
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Lotion
Lặp lại
5/13
Lược
© Copyright LingoHut.com 767406
(der) Pinsel
Lặp lại
6/13
Bàn chải đánh răng
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Zahnbürste
Lặp lại
7/13
Kem đánh răng
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Zahnpasta
Lặp lại
8/13
Chỉ nha khoa
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Zahnseide
Lặp lại
9/13
Dao cạo
© Copyright LingoHut.com 767406
(der) Rasierer
Lặp lại
10/13
Kem cạo râu
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Rasiercreme
Lặp lại
11/13
Khử mùi
© Copyright LingoHut.com 767406
(das) Deodorant
Lặp lại
12/13
Kéo cắt móng tay
© Copyright LingoHut.com 767406
(der) Nagelknipser
Lặp lại
13/13
Cái nhíp
© Copyright LingoHut.com 767406
(die) Pinzette
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording