Học tiếng Đức :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Áo mưa
Áo choàng ngoài
Giày
Áo khoác
Khăn trùm đầu
2/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Khăn trùm đầu
Áo len
Găng tay
Khăn quàng cổ
Nón kết
3/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Giày ống
Cái ô
Giày
Dép quai hậu
Nón
4/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Áo khoác
Áo mưa
Áo choàng ngoài
Khăn trùm đầu
Áo len
5/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Găng tay
Khăn quàng cổ
Nón
Nón kết
Cái ô
6/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Găng tay
Cái ô
Dép quai hậu
Giày
Giày ống
7/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Nón kết
Khăn trùm đầu
Áo khoác
Áo choàng ngoài
Áo mưa
8/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Áo len
Nón kết
Găng tay
Khăn quàng cổ
Dép quai hậu
9/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Giày
Giày ống
Nón
Dép quai hậu
Áo choàng ngoài
10/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Nón
Áo choàng ngoài
Áo mưa
Áo khoác
Cái ô
11/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Găng tay
Khăn quàng cổ
Khăn trùm đầu
Nón kết
Áo len
12/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Áo mưa
Nón
Giày ống
Dép quai hậu
Giày
13/13
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Áo choàng ngoài
Áo len
Áo khoác
Cái ô
Áo mưa
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording