Học tiếng Đức :: Bài học 37 Họ hàng gia đình
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Bạn đã kết hôn chưa?; Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?; Bạn có con chưa?; Cô ấy là mẹ của bạn à?; Bố của bạn là ai?; Bạn có bạn gái chưa?; Bạn có bạn trai chưa?; Bạn có quan hệ gì không?; Bạn bao nhiêu tuổi?; Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?;
1/10
Cô ấy là mẹ của bạn à?
Ist sie deine Mutter?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
2/10
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
Wie alt ist Ihre Schwester?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
3/10
Bạn có bạn trai chưa?
Hast du einen Freund?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
4/10
Bạn có con chưa?
Hast du Kinder?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
5/10
Bạn bao nhiêu tuổi?
Wie alt sind Sie?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
6/10
Bạn có quan hệ gì không?
Sind Sie verwandt?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
7/10
Bạn đã kết hôn chưa?
Sind Sie verheiratet?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
8/10
Bạn có bạn gái chưa?
Hast du eine Freundin?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
9/10
Bố của bạn là ai?
Wer ist Ihr Vater?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
10/10
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
Wie lange sind Sie schon verheiratet?
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording